Có 2 kết quả:

降温 jiàng wēn ㄐㄧㄤˋ ㄨㄣ降溫 jiàng wēn ㄐㄧㄤˋ ㄨㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to become cooler
(2) to lower the temperature
(3) cooling
(4) (of interest, activity etc) to decline

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to become cooler
(2) to lower the temperature
(3) cooling
(4) (of interest, activity etc) to decline

Bình luận 0